CPU Z - Phần mềm kiểm tra phần cứng máy tính PC, Laptop

Trong quá trình sử dụng máy tính, việc kiểm tra thông tin phần cứng là một việc cần thiết để người dùng có thể hiểu rõ hơn về cấu hình và hiệu suất của máy tính của mình. Và để giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc này, phần mềm CPU Z đã được ra đời. CPU Z là một ứng dụng miễn phí và rất hữu ích cho việc kiểm tra thông tin phần cứng của laptop hay máy tính để bàn. Nó cung cấp cho người dùng các thông tin cơ bản về CPU, RAM, Mainboard, VGA,.. để giúp người dùng có thêm thông tin cần thiết trước khi nâng cấp hoặc sửa chữa máy tính của mình.

1. CPU-Z là gì?

CPUID đã phát triển ứng dụng miễn phí CPU-Z cho hệ điều hành Windows, cho phép người dùng thu thập thông tin chi tiết về phần cứng của máy tính. CPU-Z cung cấp các thông số về CPU, chipset, mainboard, kích thước, tốc độ, SPD, tần số bên trong và tần số của bộ nhớ. Các thông tin này sẽ được cập nhật và hiển thị một cách chi tiết và chính xác.

Ứng dụng này không tương tự như các lựa chọn khác để giám sát phần cứng như Core Temp hay MSI Afterburner, bởi nó hoàn toàn miễn phí và có sẵn cho các thiết bị Android. Thông tin sẽ được hiển thị dưới dạng bảng và người dùng có thể cuộn xuống để xem chi tiết hơn.

CPU-Z
CPU-Z là gì?

2. Cách tải và cài đặt CPU-Z

Ứng dụng CPU Z cung cấp cho người dùng hai phiên bản, một phiên bản cài đặt và một phiên bản không cần cài đặt. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng ứng dụng một cách nhanh chóng và tiện lợi, thì nên sử dụng phiên bản không cần cài đặt. Để sử dụng phiên bản này, bạn chỉ cần tải xuống ứng dụng và giải nén nó trên máy tính của mình, sau đó chạy phiên bản phù hợp với hệ điều hành của máy tính.

CPU-Z
Cách tải và cài đặt CPU-Z

Các bước cài đặt sau khi đã tải ứng dụng về máy thực hiện đơn giản với các bước như sau:

Bước 1: Đầu tiên bạn hãy đúp chuột của mình vào thư mục file exe tệp nén vừa tải về, cửa sổ hiện lên thì bạn hãy bấm chọn vào dòng I accept Agreement -> rồi sau đó bấm Next tiếp tục.

CPU-Z
Bước 1

Bước 2: Chọn đường dẫn thư mục mà bạn muốn cài ứng dụng, nếu như bạn không muốn thay đổi thì có thể nó tự động cài vào thư mục mặc định, thường là ổ đĩa C -> sau đó chỉ cần bấm Next -> rồi Next một lần nữa là được.

CPU-Z
Bước 2-1
CPU-Z
Bước 2-2

Bước 3: Bước tiếp theo là bạn hãy chọn xem có đưa biểu tượng của CPU-Z ra ngoài màn hình của mình không, nếu không muốn đưa ra thì bạn hãy chọn bỏ tích ở ô Create a desktop icon rồi bấm Next là được.

CPU-Z
Bước 3

Bước 4: Bước cuối cùng là bạn hãy bỏ tích khỏi ô View cpuz_readme.txt –> rồi sau đó hãy bấm Finish để có thể hoàn thành bước cài đặt cuối cùng.

CPU-Z
Bước 4

3. Hướng dẫn sử dụng CPU-Z

CPU-Z là một chương trình cung cấp thông tin chi tiết về các thành phần của máy tính, được sắp xếp trong các tab và phân loại theo từng hạng mục khác nhau. Các tab được đặt tên theo các thành phần như CPU, bộ nhớ cache, bo mạch chủ, SPD, đồ họa, thông tin và kiểm tra hiệu năng.

Hãy khám phá từng tab dưới đây để tìm hiểu thông tin chi tiết. Bạn có thể chọn bất kỳ tab nào để xem nhiều thông tin hơn. Sau đó, hãy chọn lọc những thông tin quan trọng và phù hợp với mục đích của bạn.

CPU-Z
Cách sử dụng CPU-Z

3.1. Tab CPU

Tab CPU trong laptop cung cấp cho người dùng thông tin chi tiết về CPU như tên, số lõi, số luồng, công suất tiêu thụ, công nghệ và tốc độ xung nhịp, giúp người dùng hiểu rõ hơn về hiệu suất của CPU.

Một ví dụ về thông số kỹ thuật của CPU là Intel Core i7 5500U. “Code name” là tên mã của kiến trúc CPU, “Max TDP” là mức tiêu thụ điện năng tối đa của máy, và “Package” là loại socket của CPU. Mỗi loại socket sẽ có số lượng chân cắm khác nhau. Các thông số này rất quan trọng khi bạn muốn nâng cấp GPU cho laptop của mình.

  • Technology: Đây là mục đề cập đến công nghệ sử dụng các bóng bán dẫn trong bên trong máy tính. Số liệu như 14nm đề cập đến kích thước của các bóng bán dẫn, và càng nhỏ thì càng tốt vì cho phép chip có thể chứa nhiều bóng bán dẫn hơn và hoạt động nhanh hơn. Công nghệ này đang được cải tiến liên tục, với những CPU mới nhất đã sử dụng kích thước 14++nm, và trong điện thoại, Apple đã sản xuất chip trên tiến trình 5nm.
  • Core Voltage: là mức điện áp được cấp cho nhân xử lý của bộ vi xử lý. Tuy nhiên, trong các chip hiện đại, thông số này thường không cố định mà được tự động điều chỉnh để tiết kiệm năng lượng tối đa. Việc điều chỉnh này giúp chip hoạt động hiệu quả hơn và tránh tình trạng quá tải điện áp.
  • Specification là CPU đầy đủ của máy.
  • Family là kiến trúc thiết kế của chip.
  • Model là loại CPU mà trong Family mà máy tính của bạn đang có.
  • Stepping: là một số đại diện cho các cải tiến đã được áp dụng trên lõi máy, tương tự như các bản vá lỗi ứng dụng. Số stepping càng lớn, đồng nghĩa với việc lõi máy đã được sửa chữa lỗi nhiều lần và có nhiều cải tiến hơn.
CPU-Z
Tab CPU 
  • Revision: Để phân biệt các con chip cùng Family và model nhưng có Stepping khác nhau, ta sử dụng thông số Revision, được xác định bởi việc kết hợp các thông số Family, Model và Stepping. Thông qua thông số này, người bán có thể dễ dàng xác định được Revision của chip mà không cần phải tìm datasheet.
  • Instruction: là một danh sách tập các tệp mà chip máy xử lý.
  • Core speed: là tốc độ xử lý cơ bản của CPU, được đo bằng đơn vị xung nhịp. Thông số này thường được điều chỉnh cùng với core voltage để tiết kiệm pin.
  • Multiplier: là một hệ số xung nhịp hay được gọi là tỷ lệ bus, được sử dụng để đặt tỷ lệ giữa tốc độ xung nhịp bên trong và bên ngoài của một hệ thống. Ví dụ, nếu multiplier là 10, thì cho mỗi chu kỳ xung nhịp bên ngoài, hệ thống sẽ có 10 chu trình xung nhịp bên trong. Tức là tốc độ xung nhịp bên trong sẽ nhanh hơn tốc độ xung nhịp bên ngoài 10 lần.
  • Bus Speed: là vận tốc bus.
  • Level 3: Thông số liên quan đến bộ nhớ đệm và ảnh hưởng đến tốc độ xử lý của CPU. Các máy tính với mức L3 cao sẽ có hiệu suất xử lý tốt hơn do ít bị trì trệ dữ liệu. Đặc biệt, với các tác vụ có mức độ phức tạp, L3 càng cao thì CPU sẽ xử lý nhanh hơn.
  • Cores and Threads: là số lõi, số luồng CPU, số này thường là số chẵn như là 2 nhân 4 luồng, 4 nhân 6 luồng,…

3.2. Tab Cache

Tab Cache trong CPU-Z cho phép người dùng tìm hiểu thêm về thông tin chi tiết của bộ nhớ cache trên máy tính của mình, bao gồm kích thước của từng loại cache cũng như mô tả chi tiết về chúng.

CPU-Z
Tab Cache

3.3. Tab Mainboard CPU-Z

Bước tiếp theo là mục Mainboard, ở đây bạn có thể tìm thấy rất nhiều thông tin hữu ích cho việc nâng cấp hoặc thay thế các linh kiện. Thông tin này bao gồm nhà sản xuất bo mạch chủ của máy, chipset, giao diện đồ họa và BIOS của laptop.

Cụ thể là sẽ có các thông tin chi tiết như sau:

  • Manufacturer là tên nhà sản xuất bo mạch chủ của máy thí dụ như là Acer, Asus,…
  • Model của bo mạch chủ và tên của version.
  • Chipset là hãng sản xuất ra các loại chip và Revision.
  • Southbridge là thông tin hãng sản xuất, các loại southbridge và các Revision.
  • BIOS là một thông tin hiển thị về thương hiệu, phiên bảng và cả ngày sản xuất của BIOS.
  • Graphic Interface là thông tin về khe cắm card đồ họa của máy trên mainboard.
  • Version: Đây là một phiên bản hỗ trợ PCI Express và AGP. Link Width là độ rộng của đường truyền, nhưng không phải tất cả các bo mạch chủ đều có thể hỗ trợ khe cắm này.
CPU-Z
Tab Mainboard CPU-Z

3.4. Tab Memory

Thông qua Tab Memory của CPU-Z, người dùng có thể dễ dàng tìm thấy thông tin về dung lượng, loại và số chân cắm RAM của máy tính, giúp họ có thể thực hiện việc nâng cấp RAM cho laptop của mình một cách thuận tiện, đặc biệt là đối với những người dùng muốn nâng cấp RAM cho laptop cũ hay mới của mình.

Với các thông số cụ thể như sau:

  • Type là mục cung cấp thông tin loại RAM của máy thí dụ như là DDR3.
  • Size là mục cho biết dung lượng RAM của máy bạn có thể là 8GB, 16GB,…
  • Chanel # là nơi cho người dùng biết máy của bạn có mấy khe RAM, single là tượng trưng cho 1 còn Dual là tượng trưng cho hai. Bạn có thể kiểm tra lại số khe RAM tên máy thông qua tab SPD.
  • DRAM Frequency là tab cho người dùng biết được vận tốc bus thật của RAM máy.
  • NB Frequency cho biết vận tốc của NorthBridge.
  • Khi bạn muốn nâng cấp RAM trên máy tính của mình, trước hết cần kiểm tra thông số RAM và tốc độ RAM tương ứng để đảm bảo mua được loại RAM phù hợp với máy tính của mình, đặc biệt khi máy tính đang trong tình trạng trống RAM.
CPU-Z
Tab Memory

3.5. Tab SPD CPU-Z

Thông tin về RAM và số khe cắm trống trên máy của bạn để nâng cấp có thể được hiển thị rõ ràng trên tab SPD.

Với các thông số như sau:

  • Slit#1 Nếu bạn nhấp vào mũi tên gần ô Slot#1, thông tin về số lượng khe và slot RAM còn lại sẽ được hiển thị. Thông thường, một máy tính có thể có 2 hoặc 4 khe cắm RAM, tương ứng với số lượng Slot là 2 hoặc 4.
  • DDR3 là kiểu của RAM.
  • Module Size là dung lượng RAM đang cắm ở khe máy đang xem, nó được tính bằng đơn vị là MB, 4096 MP nó sẽ tương ứng với 4GB.
  • Max Bandwidth là thước đo tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa của một máy tính. Thông số này cho phép người dùng tính toán được tốc độ truyền tải của Bus RAM bằng cách nhân vận tốc xung nhịp trong dấu ngoặc đơn với hai.
  • Manufacturer là nơi cung cấp thông tin về tên hãng sản xuất RAM của máy.
  • Bạn có thể tìm các phần khác trong tab này trên Google để sử dụng tính năng nâng cao hơn.
CPU-Z
Tab SPD

3.6. Tab Graphics

Tab Graphics trên CPU-Z cho phép người dùng xem các thông tin cơ bản về card đồ họa trên máy tính như tên, nhà sản xuất và công nghệ GPU sử dụng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về card đồ họa của máy tính, bạn có thể sử dụng công cụ chuyên dụng hơn như GPU-Z.

  • Display Device Selection đây là tab hiển thị tên của các card màn hình trên máy.
  • Name là nơi cung cấp tên của hãng sản xuất chip đồ họa của máy.
  • Code nam là trên code của card đồ họa mà máy đang chạy.
  • Core là vận tốc xung nhịp đạt được của GPU.
  • Size là nơi cung cấp cụ thể dung lượng của card đồ họa máy.
  • Technology là công nghệ của card đồ họa máy, giống với công nghệ sản xuất chip CPU vậy, con số càng nhỏ thì nó càng tiên tiến.
  • Type là dạng xử lý như là 64 bit, 128 bit,…, thông số càng cao thì card màn hình của bạn lại càng cao cấp, cho vận tốc xử lý càng cao.
CPU-Z
Tab Graphics

3.7. Tab Bench

Ứng dụng Bench CPU-Z cho phép người dùng kiểm tra điểm Benchmark CPU trên máy tính của mình thông qua việc thực hiện một bài kiểm tra nhỏ. Kết quả của bài kiểm tra sẽ cung cấp thông tin về điểm số hiệu năng của CPU. Người dùng có thể so sánh CPU của mình với một CPU khác bằng cách chọn vào ô Reference màu xanh. Để quy đổi kết quả kiểm tra ra thành phần trăm so sánh cụ thể, người dùng cần tích vào ô Reference màu đen.

CPU-Z
Tab Bench

4. Lời kết

CPU-Z là một ứng dụng kiểm tra thông tin phần cứng của laptop, cung cấp các thông tin cơ bản về CPU để giúp người đọc có thêm thông tin cần thiết trước khi nâng cấp máy tính của mình. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến cho độc giả những thông tin hữu ích.

Các bài viết liên quan: PhanMemVietNam.Com -> App
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!
Please enter your name here